Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
тағы тұру
Ол өлең айтуға тағы тұра алмайды.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
секіру
Сыйыр басқасына секті.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
сату
Тауарды сатып алып жатады.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
өткізу
Ол мұрынды өткізді және жараланды.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
бастау
Әскерлер бастайды.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
сұрыптау
Маған әлі көп қағаздарды сұрыптау керек.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
қорғау
Ана оның баласын қорғайды.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
арттыру
Компания өз кірісін арттырды.
cms/verbs-webp/90893761.webp
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
шешу
Детектив жағдайды шешеді.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
үдірген
Поезд автокенді үдірді.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
орындау
Ол ремонтты орындайды.
cms/verbs-webp/64053926.webp
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
асып кету
Атлеттар шарбаны асып өтті.