Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
өлу
Көп адам фильмде өледі.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
сезімдемек
Ол қарындасынды көрсетеді.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
жүгіру
Ол әр таң биіктейде жүгіреді.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
жинау
Біз көп шараб жинадық.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
жауап беру
Студент сұраға жауап береді.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
құру
Олар бірге көп нәрсені құрды.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
жалау
Ол барлығына жаланды.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
сыпайы болу
Ол оның қыз досы екенін сыпайы болады.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
сызу
Ол оның пікірін сызды.
cms/verbs-webp/116932657.webp
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
алу
Ол зардапта жақсы пенсия алады.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
шығу
Машина ағаштың ішінен шығады.
cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
жіберу
Ол хат жіберуде.