Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
байланысу
Ескі досты оған байланысады.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
көтеру
Бала балабақшадан көтеріледі.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
болу
Мында қаза болған.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
күту
Менің күзім бала күтеді.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
жұмыс істеу
Мотоцикл сынып қалды; ол енді жұмыс істемейді.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
пайда болу
Суда көп жанар жыныс пайда болды.
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
алу
Ол әдемі сыйлық алды.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
басшы болу
Ең тәжіргі аға жолын басшы болып жүреді.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
босату
Біздің балаға үйден босату керек екен деп ойланды.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
көтеру
Ана баласын көтереді.
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
төмендету
Бөлме температурасын төмендеткенде ақша сақтайсыз.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
шығу
Ол автомобильден шығады.