Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/27564235.webp
жұмыс істеу
Онда барлық осы файлдарды жұмыс істеу керек.
jumıs istew
Onda barlıq osı fayldardı jumıs istew kerek.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/129002392.webp
зерттеу
Астронавттар гөк бетін зерттеуге қалайды.
zerttew
Astronavttar gök betin zerttewge qalaydı.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/38296612.webp
болу
Динозаврлар қазір болмайды.
bolw
Dïnozavrlar qazir bolmaydı.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/123170033.webp
батыру
Бизнес көп үмітпен батырады.
batırw
Bïznes köp ümitpen batıradı.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/124525016.webp
артта қалу
Оның жастығы узақ артта қалды.
artta qalw
Onıñ jastığı wzaq artta qaldı.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
cms/verbs-webp/105785525.webp
келу
Ақау келуі мүмкін.
kelw
Aqaw kelwi mümkin.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/14606062.webp
құқығы болу
Жастардың пенсия алуға құқығы бар.
quqığı bolw
Jastardıñ pensïya alwğa quqığı bar.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/118780425.webp
дәм алу
Бас асшы көрпені дәм алады.
däm alw
Bas asşı körpeni däm aladı.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/79322446.webp
танистыру
Ол жаңа күйзін ата-анасына танистырады.
tanïstırw
Ol jaña küyzin ata-anasına tanïstıradı.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/60395424.webp
секіріп жүру
Бала қуанышпен секіріп жүреді.
sekirip jürw
Bala qwanışpen sekirip jüredi.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/113979110.webp
көмек ету
Менің қыздосым сауда жасаған кезде маған көмек етуді жақсы көреді.
kömek etw
Meniñ qızdosım sawda jasağan kezde mağan kömek etwdi jaqsı köredi.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/104167534.webp
ие
Мен кызыл спорт автомобиль иемін.
ïe
Men kızıl sport avtomobïl ïemin.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.