Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/124274060.webp
ترك
تركت لي قطعة من البيتزا.
tark
tarakt li qiteatan min albitza.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/113885861.webp
أصيبت
أصيبت بفيروس.
‘usibat
‘usibat bifayrus.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/80116258.webp
يقيم
هو يقيم أداء الشركة.
yuqim
hu yuqim ‘ada‘ alsharikati.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/96061755.webp
خدم
الطاهي هو من يخدمنا اليوم بنفسه.
khadam
altaahi hu man yakhdimuna alyawm binafsihi.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/93947253.webp
يموت
الكثير من الناس يموتون في الأفلام.
yamut
alkathir min alnaas yamutun fi al‘aflami.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/116519780.webp
تخرج
تخرج بالأحذية الجديدة.
takhruj
takhruj bial‘ahdhiat aljadidati.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/117658590.webp
انقرضت
العديد من الحيوانات انقرضت اليوم.
anqaradat
aleadid min alhayawanat anqaradat alyawma.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/102136622.webp
يسحب
هو يسحب الزلاجة.
yashab
hu yashab alzilajata.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/120086715.webp
تكمل
هل يمكنك أن تكمل اللغز؟
takmal
hal yumkinuk ‘an tukmil allughaz?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/74693823.webp
تحتاج
تحتاج جاك لتغيير إطار السيارة.
tahtaj
tahtaj jak litaghyir ‘iitar alsayaarati.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/57574620.webp
توصل
ابنتنا توصل الصحف خلال العطلات.
tawasul
abnatuna tawasal alsuhuf khilal aleutlati.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/14606062.webp
كان له الحق
الأشخاص الكبار في السن لهم الحق في المعاش.
kan lah alhaqu
al‘ashkhas alkibar fi alsini lahum alhaqu fi almaeashi.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.