Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/118759500.webp
يحصد
حصدنا الكثير من النبيذ.
yahsud
hasadna alkathir min alnabidhi.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
cms/verbs-webp/68561700.webp
ترك مفتوحًا
من يترك النوافذ مفتوحة يدعو اللصوص!
tark mftwhan
man yatruk alnawafidh maftuhatan yadeu allususa!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/10206394.webp
تتحمل
هي بالكاد تستطيع تحمل الألم!
tatahamal
hi bialkad tastatie tahamul al‘almi!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/94796902.webp
لا أجد
لا أستطيع العثور على طريقي للعودة.
la ‘ajid
la ‘astatie aleuthur ealaa tariqi lileawdati.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/86710576.webp
غادروا
غادر ضيوف العطلة أمس.
ghadaruu
ghadar duyuf aleutlat ‘amsi.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/122470941.webp
أرسل
أرسلت لك رسالة.
‘arsil
‘arsalt lak risalatan.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/120509602.webp
تغفر
هي لا تستطيع أن تغفر له أبدًا على ذلك!
taghfir
hi la tastatie ‘an tughfir lah abdan ealaa dhalika!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/80427816.webp
تصحح
المعلمة تصحح مقالات الطلاب.
tusahih
almuealimat tusahih maqalat altulaabi.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/110401854.webp
وجدنا
وجدنا مكانًا للإقامة في فندق رخيص.
wajadna
wajadna mkanan lil‘iiqamat fi funduq rakhisin.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/89025699.webp
يحمل
الحمار يحمل حمولة ثقيلة.
yahmil
alhimar yahmil humulatan thaqilatan.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/105224098.webp
أكدت
هي أكدت الأخبار الجيدة لزوجها.
‘akadat
hi ‘akadat al‘akhbar aljayidat lizawjiha.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/79317407.webp
يأمر
هو يأمر كلبه.
yamur
hu yamur kalbahu.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.