Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/108118259.webp
نسيت
هي نسيت اسمه الآن.
nasit
hi nasiat asmah alan.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/123213401.webp
يكره
الصبيان الاثنان يكرهان بعضهما البعض.
yakrah
alsibyan aliathnan yakrahan baedahuma albaeda.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/80357001.webp
ولدت
ولدت طفلاً صحيحًا.
wulidat
walidat tflaan shyhan.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/103232609.webp
يعرض
يتم عرض الفن الحديث هنا.
yaerad
yatimu eard alfani alhadith huna.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/60625811.webp
سيتم تدمير
سيتم تدمير الملفات بالكامل.
sayatimu tadmir
sayatimu tadmir almilafaat bialkamil.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/64053926.webp
تجاوزوا
تجاوز الرياضيون الشلال.
tajawazuu
tajawaz alriyadiuwn alshalali.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/108218979.webp
يجب
يجب أن ينزل هنا.
yajib
yajib ‘an yanzil huna.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/118227129.webp
طلب
طلب الاتجاهات.
talab
talab aliatijahati.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/94153645.webp
يبكي
الطفل يبكي في الحمام.
yabki
altifl yabki fi alhamami.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/123519156.webp
قضى
تقضي كل وقت فراغها في الخارج.
qadaa
taqdi kulu waqt faraghiha fi alkhariji.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/90539620.webp
يمر
الوقت يمر أحيانًا ببطء.
yamuru
alwaqt yamuru ahyanan bibut‘.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/77581051.webp
تقدم
ماذا تقدم لي مقابل سمكتي؟
taqadam
madha taqadam li muqabil simkti?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?