Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

يكرر
هل يمكنك تكرير ذلك من فضلك؟
yukarir
hal yumkinuk takrir dhalik min fadlika?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

خدم
النادل يخدم الطعام.
khadam
alnaadil yakhdim altaeami.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

بحث
أنا أبحث عن الفطر في الخريف.
bahth
‘ana ‘abhath ean alfitr fi alkharifa.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.

انطلق
الطائرة تقلع.
antalaq
altaayirat taqalaea.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.

تحمي
الأم تحمي طفلها.
tahmi
al‘umu tahmi tiflaha.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.

تعيد
المعلمة تعيد الأوراق المدرسية إلى الطلاب.
tueid
almuealimat tueid al‘awraq almadrasiat ‘iilaa altulaabi.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.

يملك
ابنتنا لديها عيد ميلادها اليوم.
yamlik
abnatuna ladayha eid miladiha alyawma.
có
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.

تضرب
تضرب الكرة فوق الشبكة.
tudrab
tudrib alkurat fawq alshabakati.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.

فرز
يحب فرز طوابعه.
farz
yuhibu farz tawabieihi.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.

تداول
يتم التداول في الأثاث المستعمل.
tadawul
yatimu altadawul fi al‘athath almustaemali.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.

كيف سيسحب
كيف سيسحب هذه السمكة الكبيرة؟
kayf sayashab
kayf sayashab hadhih alsamakat alkabirata?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
