Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

يمثل
المحامون يمثلون عملائهم في المحكمة.
yumathil
almuhamun yumathilun eumalayahum fi almahkamati.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.

دفعت
دفعت بواسطة بطاقة الائتمان.
dafaeat
dufieat biwasitat bitaqat aliaytimani.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.

يجب سحب
يجب سحب الأعشاب الضارة.
yajib sahb
yajib sahb al‘aeshab aldaarati.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

قبل
يتم قبول بطاقات الائتمان هنا.
qabl
yatimu qabul bitaqat aliaitiman huna.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.

قضى
قضت كل أموالها.
qadaa
qadat kulu ‘amwaliha.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.

ترغب في توظيف
الشركة ترغب في توظيف المزيد من الأشخاص.
targhab fi tawzif
alsharikat targhab fi tawzif almazid min al‘ashkhasi.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

وجدت
وجدت فطرًا جميلًا!
wajadat
wajidt ftran jmylan!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!

تحتضن
الأم تحتضن قدمي الطفل الصغيرتين.
tahtadin
al‘umu tahtadin qadamay altifl alsaghiratayni.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

صرخ
إذا أردت أن يُسمع صوتك، عليك أن تصرخ رسالتك بصوت عالٍ.
sarakh
‘iidha ‘aradt ‘an yusme sawtaka, ealayk ‘an tasrukh risalatak bisawt ealin.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.

ينزل
هو ينزل الدرج.
yanzil
hu yanzil aldaraju.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.

تشعر
الأم تشعر بالكثير من الحب لطفلها.
tasheur
al‘umu tasheur bialkathir min alhubi litifliha.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
