Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/95938550.webp
paņemt līdzi
Mēs paņēmām līdzi Ziemassvētku eglīti.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/84819878.webp
piedzīvot
Pasaku grāmatās var piedzīvot daudzas piedzīvojumus.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/106725666.webp
pārbaudīt
Viņš pārbauda, kurš tur dzīvo.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/94482705.webp
tulkot
Viņš var tulkot starp sešām valodām.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/112407953.webp
klausīties
Viņa klausās un dzird skaņu.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/103797145.webp
pieņemt darbā
Uzņēmums vēlas pieņemt darbā vairāk cilvēku.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/116932657.webp
saņemt
Vecumā viņš saņem labu pensiju.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/80552159.webp
strādāt
Motocikls ir salūzis; tas vairs nestrādā.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/44127338.webp
atstāt
Viņš atstāja savu darbu.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/129084779.webp
ierakstīt
Esmu ierakstījis tikšanos savā kalendārā.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/112444566.webp
runāt ar
Ar viņu vajadzētu runāt; viņš ir tik vientuļš.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/78309507.webp
izgriezt
Figūras ir jāizgriež.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.