Từ vựng
Học động từ – Latvia

paņemt līdzi
Mēs paņēmām līdzi Ziemassvētku eglīti.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.

piedzīvot
Pasaku grāmatās var piedzīvot daudzas piedzīvojumus.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.

pārbaudīt
Viņš pārbauda, kurš tur dzīvo.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

tulkot
Viņš var tulkot starp sešām valodām.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.

klausīties
Viņa klausās un dzird skaņu.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

pieņemt darbā
Uzņēmums vēlas pieņemt darbā vairāk cilvēku.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

saņemt
Vecumā viņš saņem labu pensiju.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.

strādāt
Motocikls ir salūzis; tas vairs nestrādā.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

atstāt
Viņš atstāja savu darbu.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.

ierakstīt
Esmu ierakstījis tikšanos savā kalendārā.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.

runāt ar
Ar viņu vajadzētu runāt; viņš ir tik vientuļš.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
