Từ vựng
Học động từ – Litva

padalinti
Jie tarpusavyje padalija namų darbus.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.

nuspręsti
Ji negali nuspręsti, kokius batelius dėvėti.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

sumokėti
Ji sumokėjo kredito kortele.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.

klausytis
Ji klausosi ir girdi garsą.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

naudoti
Ji kasdien naudoja kosmetikos priemones.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.

mokyti
Ji moko savo vaiką plaukti.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.

dešifruoti
Jis dešifruoja mažus šriftus su didinamuoju stiklu.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

paaiškinti
Senelis paaiškina pasaulį savo anūkui.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

plauti
Mama plauna savo vaiką.
rửa
Người mẹ rửa con mình.

pakilti
Deja, jos lėktuvas pakilo be jos.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.

įstrigti
Jis įstrigo ant virvės.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
