Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/87135656.webp
pasisukti
Ji pasisuko į mane ir nusišypsojo.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/95470808.webp
įeiti
Prašau įeik!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/80427816.webp
taisyti
Mokytojas taiso mokinių rašinius.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/43532627.webp
gyventi
Jie gyvena bendrabutyje.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/92145325.webp
žiūrėti
Ji žiūri pro skylę.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/89516822.webp
nubausti
Ji nubausti savo dukrą.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/43164608.webp
nusileisti
Lėktuvas nusileidžia virš vandenyno.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/98294156.webp
prekiauti
Žmonės prekiauja naudotais baldais.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/106851532.webp
žiūrėti vienas į kitą
Jie žiūrėjo vienas į kitą ilgą laiką.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/123619164.webp
plaukti
Ji nuolat plaukioja.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/43956783.webp
pabėgti
Mūsų katė pabėgo.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/33493362.webp
paskambinti
Prašau paskambinti man rytoj.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.