Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/93393807.webp
juhtuma
Unenägudes juhtub kummalisi asju.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/92266224.webp
välja lülitama
Ta lülitab elektri välja.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/93947253.webp
surema
Paljud inimesed surevad filmides.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/123648488.webp
läbi astuma
Arstid astuvad igapäevaselt patsiendi juurest läbi.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/112755134.webp
helistama
Ta saab helistada ainult oma lõunapausi ajal.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/98294156.webp
kauplema
Inimesed kauplevad kasutatud mööbliga.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/100573928.webp
peale hüppama
Lehm on teisele peale hüpanud.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/125884035.webp
üllatama
Ta üllatas oma vanemaid kingitusega.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/123213401.webp
vihkama
Need kaks poissi vihkavad teineteist.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/93221270.webp
ära eksima
Ma eksisin teel ära.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/28642538.webp
seisma jätma
Tänapäeval peavad paljud oma autod seisma jätma.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/128644230.webp
uuendama
Maaler soovib seina värvi uuendada.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.