Từ vựng
Học động từ – Estonia

vältima
Ta peab vältima pähkleid.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.

alla minema
Lennuk läheb ookeani kohal alla.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.

helisema
Kas kuuled kella helinat?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?

rääkima
Keegi peaks temaga rääkima; ta on nii üksildane.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.

vältima
Ta väldib oma töökaaslast.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

avatuna jätma
Kes jätab aknad avatuks, kutsub vargaid sisse!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

võtma
Tal tuleb võtta palju ravimeid.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.

saatma
Ta saadab kirja.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.

viskama
Ta viskab oma arvuti vihaselt põrandale.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

parkima
Jalgrattad on maja ees parkitud.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

magama
Beebi magab.
ngủ
Em bé đang ngủ.
