Sõnavara
Õppige tegusõnu – vietnami

đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
mööda minema
Rong sõidab meist mööda.

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
sisenema
Metroo just sisenes jaama.

giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
piirama
Dieedi ajal peab toidu tarbimist piirama.

thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
nautima
Ta naudib elu.

mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
kirjeldama
Kuidas saab värve kirjeldada?

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
välja jooksma
Ta jookseb uute kingadega välja.

uống
Cô ấy uống trà.
jooma
Ta joob teed.

giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
hoidma
Ma hoian oma raha öökapil.

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
andestama
Ta ei suuda talle seda kunagi andestada!

biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
teadma
Laps teab oma vanemate tülist.

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
mõtlema
Malet mängides pead sa palju mõtlema.
