Sõnavara
Õppige määrsõnu – vietnami

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
alla
Ta kukub ülalt alla.

chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
kunagi
Inimene ei tohiks kunagi alla anda.

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
üle
Ta soovib tänava üle minna tõukerattaga.

nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
rohkem
Vanemad lapsed saavad rohkem taskuraha.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
praegu
Kas peaksin teda praegu helistama?

đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
esiteks
Ohutus tuleb esiteks.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
kuskile
Need rajad ei vii kuskile.

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
sama
Need inimesed on erinevad, kuid sama optimistlikud!

một nửa
Ly còn một nửa trống.
pool
Klaas on pooltühi.

cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
midagi
Näen midagi huvitavat!

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
ära
Ta kannab saaki ära.
