Sõnavara

Õppige määrsõnu – vietnami

cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
varsti
Ta saab varsti koju minna.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
sama
Need inimesed on erinevad, kuid sama optimistlikud!
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
üles
Ta ronib mäge üles.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
sisse
Nad hüppavad vette sisse.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
väga
Laps on väga näljane.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
kunagi
Kas oled kunagi kaotanud kõik oma raha aktsiates?
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
liiga palju
Ta on alati liiga palju töötanud.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
sellel
Ta ronib katusele ja istub sellel.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
juba
Maja on juba müüdud.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
tihti
Tornaadosid ei nähta tihti.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
koos
Need kaks mängivad meelsasti koos.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
alla
Ta lendab orgu alla.