Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
transportima
Veoauto transpordib kaupu.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
vajama
Mul on janu, mul on vett vaja!
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
kõrvale panema
Tahan iga kuu hilisemaks kasutamiseks raha kõrvale panna.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
trükkima
Raamatuid ja ajalehti trükitakse.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
kartma
Laps kardab pimedas.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
moodustama
Me moodustame koos hea meeskonna.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
saatma
See firma saadab kaupu üle kogu maailma.
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
julgema
Ma ei julge vette hüpata.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
hävitama
Failid hävitatakse täielikult.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
osalema
Ta osaleb võidusõidus.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
sisestama
Palun sisestage kood nüüd.
cms/verbs-webp/19351700.webp
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
pakkuma
Puhkajatele pakutakse rannatooli.