Sõnavara
Õppige tegusõnu – vietnami

đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
saabuma
Lennuk on õigeaegselt saabunud.

kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
kontrollima
Mehhaanik kontrollib auto funktsioone.

nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
korjama
Me peame kõik õunad üles korjama.

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
ette laskma
Keegi ei taha lasta tal supermarketi kassas ette minna.

theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
järgima
Tibud järgnevad alati oma emale.

tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
säästma
Saate küttekuludelt raha säästa.

nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
selgelt nägema
Näen oma uute prillidega kõike selgelt.

cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
maha põlema
Tuli põletab maha palju metsa.

làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
kergendama
Puhkus teeb elu kergemaks.

chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
tähelepanu pöörama
Liiklusmärkidele tuleb tähelepanu pöörata.

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
palkima
Ettevõte soovib rohkem inimesi palkida.
