Sõnavara
Õppige tegusõnu – vietnami

xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
juhtuma
Siin on juhtunud õnnetus.

chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
valmistama
Nad valmistavad maitsvat sööki.

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
katma
Vesiroosid katab vee.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
lamama
Lapsed lamavad koos rohus.

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
kinni jääma
Olen kinni ja ei leia väljapääsu.

che
Cô ấy che tóc mình.
katma
Ta katab oma juukseid.

nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
nägema
Prillidega näed paremini.

tắt
Cô ấy tắt điện.
välja lülitama
Ta lülitab elektri välja.

báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
teatama
Ta teatab skandaalist oma sõbrale.

theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
järgima
Tibud järgnevad alati oma emale.

uống
Cô ấy uống trà.
jooma
Ta joob teed.
