Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
algama
Uus elu algab abieluga.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
katma
Ta katab oma nägu.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
tellima
Ta tellib endale hommikusööki.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
vihkama
Need kaks poissi vihkavad teineteist.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
ostma
Oleme ostnud palju kingitusi.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
võitma
Ta üritab males võita.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
puhastama
Töötaja puhastab akent.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
keelduma
Laps keeldub oma toidust.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
loobuma
Ma tahan kohe suitsetamisest loobuda!
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
töötama
Ta peab kõigi nende failide kallal töötama.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
mõtlema väljaspool kasti
Vahel tuleb edukaks olemiseks mõelda väljaspool kasti.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
kohtuma
Nad kohtusid esmakordselt internetis.