Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
selgitama
Ta selgitab talle, kuidas seade töötab.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
pikali heitma
Nad olid väsinud ja heitsid pikali.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
ette laskma
Keegi ei taha lasta tal supermarketi kassas ette minna.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
kontrollima
Hambaarst kontrollib hambaid.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
kuulama
Ta kuulab hea meelega oma raseda naise kõhtu.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
ette kutsuma
Õpetaja kutsub õpilase ette.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
lõppema
Marsruut lõpeb siin.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
algama
Kool algab lastele just praegu.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
palkima
Taotlejat palkati.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
põhjustama
Suhkur põhjustab palju haigusi.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
ära sõitma
Ta sõidab oma autoga ära.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
tellima
Ta tellib endale hommikusööki.