Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
põhjustama
Alkohol võib põhjustada peavalu.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
katma
Ta katab oma juukseid.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
eksisteerima
Dinosaurused ei eksisteeri täna enam.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
eirama
Laps eirab oma ema sõnu.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
kirja panema
Ta tahab oma äriideed kirja panna.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
töötama
Kas teie tabletid töötavad juba?
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
igatsema
Ta igatseb oma tüdruksõpra väga.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
ära viskama
Neid vanu kummirehve tuleb eraldi ära visata.
cms/verbs-webp/32312845.webp
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
välistama
Grupp välistab ta.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
lugema
Ma ei saa ilma prillideta lugeda.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
investeerima
Millesse peaksime oma raha investeerima?
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
moodustama
Me moodustame koos hea meeskonna.