Sõnavara
Õppige tegusõnu – vietnami

gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
põhjustama
Alkohol võib põhjustada peavalu.

che
Cô ấy che tóc mình.
katma
Ta katab oma juukseid.

tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
eksisteerima
Dinosaurused ei eksisteeri täna enam.

bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
eirama
Laps eirab oma ema sõnu.

ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
kirja panema
Ta tahab oma äriideed kirja panna.

hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
töötama
Kas teie tabletid töötavad juba?

nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
igatsema
Ta igatseb oma tüdruksõpra väga.

tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
ära viskama
Neid vanu kummirehve tuleb eraldi ära visata.

loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
välistama
Grupp välistab ta.

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
lugema
Ma ei saa ilma prillideta lugeda.

đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
investeerima
Millesse peaksime oma raha investeerima?
