Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
juhtima
Ta juhib tüdrukut käest.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
ostma
Nad soovivad osta maja.
cms/verbs-webp/90287300.webp
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
helisema
Kas kuuled kella helinat?
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
aktsepteerima
Mõned inimesed ei taha tõde aktsepteerida.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
tõlkima
Ta oskab tõlkida kuues keeles.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
rentima
Ta rentis auto.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
nägema
Prillidega näed paremini.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
tellima
Ta tellib endale hommikusööki.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
võitma
Ta üritab males võita.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
viskama
Ta viskab oma arvuti vihaselt põrandale.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
märkama
Ta märkab kedagi väljas.
cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
armastama
Ta tõesti armastab oma hobust.