Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
lõpetama
Kuidas me sellesse olukorda lõpetasime?
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
viskama
Ta viskab oma arvuti vihaselt põrandale.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
piirama
Aiad piiravad meie vabadust.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
vestlema
Nad vestlevad omavahel.
cms/verbs-webp/32312845.webp
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
välistama
Grupp välistab ta.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
vallandama
Mu ülemus vallandas mind.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
ära jooksma
Kõik jooksid tule eest ära.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
kaotama
Nõrgem koer kaotab võitluses.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
sisenema
Laev siseneb sadamasse.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
unustama
Ta ei taha unustada minevikku.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
lubama
Isa ei lubanud tal oma arvutit kasutada.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
korjama
Ta korjab midagi maast üles.