Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
taluma
Ta vaevu talub valu!
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
vastutama
Arst vastutab ravi eest.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
suitsutama
Liha suitsutatakse selle säilitamiseks.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
välja tulema
Mis tuleb munast välja?
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
tantsima
Nad tantsivad armunult tangot.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
vältima
Ta väldib oma töökaaslast.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
õppima
Minu ülikoolis õpib palju naisi.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
selgelt nägema
Näen oma uute prillidega kõike selgelt.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
lihtsustama
Laste jaoks tuleb keerulisi asju lihtsustada.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
rääkima
Ta räägib talle saladust.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
arutama
Nad arutavad oma plaane.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
sisse logima
Peate parooliga sisse logima.