Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
määrama
Kuupäev määratakse.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
kaduma
Kuhu see siin olnud järv kadus?
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
harjutama
Ta harjutab iga päev oma rula.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
läbi viima
Ta viib läbi remondi.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
välja minema
Lapsed tahavad lõpuks välja minna.
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
keerama
Ta keerab liha.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
lahendama
Ta üritab asjata probleemi lahendada.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
sisestama
Palun sisestage kood nüüd.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
kauplema
Inimesed kauplevad kasutatud mööbliga.
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
kaasa mõtlema
Kaardimängudes pead sa kaasa mõtlema.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
lahkuma
Meie puhkusekülalised lahkusid eile.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
suurendama
Ettevõte on suurendanud oma tulu.