Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
ära eksima
Metsas on kerge ära eksida.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
rääkima
Ta räägib talle saladust.
cms/verbs-webp/32312845.webp
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
välistama
Grupp välistab ta.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
õhku tõusma
Lennuk äsja tõusis õhku.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
kauplema
Inimesed kauplevad kasutatud mööbliga.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
kõndima
Talle meeldib metsas kõndida.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
ühendama
See sild ühendab kaht linnaosa.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
andestama
Ta ei suuda talle seda kunagi andestada!
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
peale hüppama
Lehm on teisele peale hüpanud.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
helistama
Ta saab helistada ainult oma lõunapausi ajal.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
toetama
Me hea meelega toetame teie ideed.
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
harjuma
Lapsed peavad harjuma hammaste pesemisega.