Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
õhku tõusma
Lennuk on õhku tõusmas.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
jagama
Meil tuleb õppida oma rikkust jagama.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
üles hüppama
Laps hüppab üles.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
läbi minema
Kas kass saab sellest august läbi minna?
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
saama
Ma saan väga kiiret internetti.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
lugema
Ma ei saa ilma prillideta lugeda.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
ajama
Lehmakarjustajad ajavad loomi hobustega.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
juhtuma
Midagi halba on juhtunud.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
tellima
Ta tellib endale hommikusööki.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
sisse logima
Peate parooliga sisse logima.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
sõltuma
Ta on pime ja sõltub välisabist.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
lahendama
Ta üritab asjata probleemi lahendada.