Sõnavara
Õppige tegusõnu – vietnami

quay
Cô ấy quay thịt.
keerama
Ta keerab liha.

xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
alla minema
Lennuk läheb ookeani kohal alla.

theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
järgima
Minu koer järgneb mulle, kui jooksen.

bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
maha müüma
Kaup müüakse maha.

hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
piirama
Aiad piiravad meie vabadust.

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
üles tooma
Ta toob paki trepist üles.

nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importima
Palju kaupu imporditakse teistest riikidest.

đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
tellima
Ta tellib endale hommikusööki.

hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
küsima
Ta küsis teed.

bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
eirama
Laps eirab oma ema sõnu.

khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
näitama
Ta näitab välja viimase moe.
