Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
keerama
Ta keerab liha.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
alla minema
Lennuk läheb ookeani kohal alla.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
järgima
Minu koer järgneb mulle, kui jooksen.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
maha müüma
Kaup müüakse maha.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
piirama
Aiad piiravad meie vabadust.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
üles tooma
Ta toob paki trepist üles.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importima
Palju kaupu imporditakse teistest riikidest.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
tellima
Ta tellib endale hommikusööki.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
küsima
Ta küsis teed.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
eirama
Laps eirab oma ema sõnu.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
näitama
Ta näitab välja viimase moe.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
välja lõikama
Kujundeid tuleb välja lõigata.