Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/40946954.webp
sorteerima
Talle meeldib oma marke sorteerida.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/122707548.webp
seisma
Mägironija seisab tipus.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/102114991.webp
lõikama
Juuksur lõikab tema juukseid.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/119302514.webp
helistama
Tüdruk helistab oma sõbrale.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/101945694.webp
sisse magama
Nad soovivad lõpuks üheks ööks sisse magada.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/120282615.webp
investeerima
Millesse peaksime oma raha investeerima?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/30793025.webp
eputama
Ta meeldib eputada oma rahaga.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/71883595.webp
eirama
Laps eirab oma ema sõnu.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/78973375.webp
saama haiguslehte
Tal on vaja arstilt haiguslehte saada.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/78073084.webp
pikali heitma
Nad olid väsinud ja heitsid pikali.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/35862456.webp
algama
Uus elu algab abieluga.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/58292283.webp
nõudma
Ta nõuab kompensatsiooni.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.