Từ vựng
Học động từ – Rumani

petrece
Ea își petrece tot timpul liber afară.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.

fi eliminat
Multe poziții vor fi curând eliminate în această companie.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.

ști
Copiii sunt foarte curioși și deja știu multe.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.

închiria
El închiriază casa lui.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.

trebui
El trebuie să coboare aici.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.

însoți
Prietenei mele îi place să mă însoțească la cumpărături.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.

vedea clar
Pot vedea totul clar prin ochelarii mei noi.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.

evita
Ea își evită colega.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

atropela
Din păcate, multe animale sunt încă atropelate de mașini.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

rata
A ratat șansa pentru un gol.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.

simți
Mama simte multă dragoste pentru copilul ei.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
