Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/46565207.webp
pregăti
Ea i-a pregătit o mare bucurie.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/3270640.webp
urmări
Cowboy-ul urmărește caii.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/118483894.webp
bucura
Ea se bucură de viață.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/115291399.webp
dori
El dorește prea mult!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/125052753.webp
lua
Ea i-a luat în secret bani.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/114415294.webp
lovi
Ciclistul a fost lovit.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/93393807.webp
întâmpla
În vise se întâmplă lucruri ciudate.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/61826744.webp
crea
Cine a creat Pământul?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/110347738.webp
încânta
Golul încântă fanii germani ai fotbalului.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/108295710.webp
ortografia
Copiii învață să ortografieze.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/108556805.webp
privi în jos
Aș putea privi plaja de la fereastra.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/89025699.webp
transporta
Măgarul transportă o încărcătură grea.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.