Từ vựng
Học động từ – Serbia
вежбати
Он вежба сваки дан са својим скејтбордом.
vežbati
On vežba svaki dan sa svojim skejtbordom.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
желети
Он превише жели!
želeti
On previše želi!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
видети
Можете боље видети са наочарама.
videti
Možete bolje videti sa naočarama.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
родити
Она ће ускоро родити.
roditi
Ona će uskoro roditi.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
узети
Она свакодневно узима лекове.
uzeti
Ona svakodnevno uzima lekove.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
сместити се
Сместили смо се у јефтином хотелу.
smestiti se
Smestili smo se u jeftinom hotelu.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
пољубити
Он пољуби бебу.
poljubiti
On poljubi bebu.
hôn
Anh ấy hôn bé.
подносити
Она не може поднети певање.
podnositi
Ona ne može podneti pevanje.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
узнемирити се
Она се узнемири јер он увек хрче.
uznemiriti se
Ona se uznemiri jer on uvek hrče.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
одлучити
Она не може да одлучи које чизме да обуће.
odlučiti
Ona ne može da odluči koje čizme da obuće.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
јести
Кокошке једу житарице.
jesti
Kokoške jedu žitarice.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.