Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/117890903.webp
回应
她总是第一个回应。
Huíyīng
tā zǒng shì dì yīgè huíyīng.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/92207564.webp
他们骑得尽可能快。
tāmen qí dé jǐn kěnéng kuài.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/84847414.webp
照顾
我们的儿子非常照顾他的新车。
Zhàogù
wǒmen de érzi fēicháng zhàogù tā de xīnchē.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/125319888.webp
盖住
她盖住了她的头发。
Gài zhù
tā gài zhùle tā de tóufǎ.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/90554206.webp
报告
她向她的朋友报告了这个丑闻。
Bàogào
tā xiàng tā de péngyǒu bàogàole zhège chǒuwén.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/101945694.webp
睡懒觉
他们想在某个晚上睡个懒觉。
Shuìlǎnjiào
tāmen xiǎng zài mǒu gè wǎnshàng shuì gè lǎn jiào.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/61280800.webp
节制
我不能花太多钱;我需要节制。
Jiézhì
wǒ bùnéng huā tài duō qián; wǒ xūyào jiézhì.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/116519780.webp
冲出
她穿着新鞋冲了出去。
Chōng chū
tā chuānzhuó xīn xié chōngle chūqù.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/94796902.webp
找回
我找不到回去的路。
Zhǎo huí
wǒ zhǎo bù dào huíqù de lù.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/95470808.webp
进来
进来吧!
Jìnlái
jìnlái ba!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/119520659.webp
提起
我要提起这个论点多少次?
Tíqǐ
wǒ yào tíqǐ zhège lùndiǎn duōshǎo cì?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/115373990.webp
出现
水中突然出现了一条巨大的鱼。
Chūxiàn
shuǐzhōng túrán chūxiànle yītiáo jùdà de yú.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.