Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/82095350.webp
护士推着病人的轮椅。
Tuī
hùshì tuī zhuó bìngrén de lúnyǐ.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/44269155.webp
他愤怒地将电脑扔到地上。
Rēng
tā fènnù de jiāng diànnǎo rēng dào dìshàng.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/81986237.webp
混合
她混合了一个果汁。
Hùnhé
tā hùnhéle yīgè guǒzhī.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/123380041.webp
发生
他在工作事故中发生了什么事?
Fā shēng
tā zài gōngzuò shìgù zhōng fāshēngle shénme shì?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/102168061.webp
抗议
人们抗议不公正。
Kàngyì
rénmen kàngyì bù gōngzhèng.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/111160283.webp
想象
她每天都想象新的事物。
Xiǎngxiàng
tā měitiān dū xiǎngxiàng xīn de shìwù.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/53646818.webp
让进
外面下雪了,我们让他们进来。
Ràng jìn
wàimiàn xià xuěle, wǒmen ràng tāmen jìnlái.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/93031355.webp
不敢
我不敢跳进水里。
Bù gǎn
wǒ bù gǎn tiào jìn shuǐ lǐ.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/100573928.webp
跳到
奶牛跳到了另一个上面。
Tiào dào
nǎiniú tiào dàole lìng yīgè shàngmiàn.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/116166076.webp
支付
她用信用卡在线支付。
Zhīfù
tā yòng xìnyòngkǎ zàixiàn zhīfù.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/99769691.webp
经过
火车正在我们旁边经过。
Jīngguò
huǒchē zhèngzài wǒmen pángbiān jīngguò.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/124740761.webp
停下
女人让一辆车停下。
Tíng xià
nǚrén ràng yī liàng chē tíng xià.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.