Từ vựng
Học động từ – Amharic
መፍትሄ
ችግርን ለመፍታት በከንቱ ይሞክራል።
mefitihē
chigirini lemefitati bekenitu yimokirali.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
tesimamī mehoni
menigedu lesayikili nejīwochi tesimamī āyidelemi.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
ይደውሉ
ልጁ የቻለውን ያህል ይደውላል.
yidewilu
liju yechalewini yahili yidewilali.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
ማለፍ
ተማሪዎቹ ፈተናውን አልፈዋል።
malefi
temarīwochu fetenawini ālifewali.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
አስወግድ
አንድ ነገር ከማቀዝቀዣው ውስጥ ያስወግዳል.
āsiwegidi
ānidi negeri kemak’ezik’ezhawi wisit’i yasiwegidali.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
ፊደል
ልጆቹ ፊደል ይማራሉ.
fīdeli
lijochu fīdeli yimaralu.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
እናድርግ
ካይትዋን እንድትበር ትፈቅዳለች።
inadirigi
kayitiwani iniditiberi tifek’idalechi.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
ትዕዛዝ
ለራሷ ቁርስ ትዛለች።
ti‘izazi
leraswa k’urisi tizalechi.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
እንደገና ተመልከት
በመጨረሻ እንደገና ይገናኛሉ።
inidegena temeliketi
bemech’eresha inidegena yigenanyalu.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
ዘምሩ
ልጆች አንድ ዘፈን ይዘምራሉ.
zemiru
lijochi ānidi zefeni yizemiralu.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
መንዳት
መብራቱ ሲበራ መኪኖቹ ተነዱ።
menidati
mebiratu sībera mekīnochu tenedu.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.