Từ vựng
Học động từ – Amharic

ስም
ስንት ሀገር መሰየም ትችላለህ?
simi
siniti hāgeri meseyemi tichilalehi?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?

ግብዣ
ወደ አዲሱ አመት ግብዣችን እንጋብዝዎታለን.
gibizha
wede ādīsu āmeti gibizhachini inigabiziwotaleni.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.

መደርደር
ማህተሞቹን መደርደር ይወዳል።
mederideri
mahitemochuni mederideri yiwedali.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.

ማጥፋት
አውሎ ነፋሱ ብዙ ቤቶችን ያወድማል።
mat’ifati
āwilo nefasu bizu bētochini yawedimali.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.

መብላት
ዛሬ ምን መብላት እንፈልጋለን?
mebilati
zarē mini mebilati inifeligaleni?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?

ማረፊያ ማግኘት
በርካሽ ሆቴል ውስጥ ማረፊያ አግኝተናል።
marefīya maginyeti
berikashi hotēli wisit’i marefīya āginyitenali.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.

መርሳት
ያለፈውን መርሳት አትፈልግም.
merisati
yalefewini merisati ātifeligimi.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.

ግፋ
መኪናው ቆሞ መግፋት ነበረበት።
gifa
mekīnawi k’omo megifati neberebeti.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.

መላክ
ደብዳቤውን አሁን መላክ ትፈልጋለች።
melaki
debidabēwini āhuni melaki tifeligalechi.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.

ድገም
ፓሮቴ ስሜን መድገም ይችላል።
digemi
parotē simēni medigemi yichilali.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.

መቁረጥ
ለስላጣ, ዱባውን መቁረጥ አለቦት.
mek’uret’i
lesilat’a, dubawini mek’uret’i āleboti.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
