Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/116395226.webp
መሸከም
የቆሻሻ መኪናው ቆሻሻችንን ያነሳል።
meshekemi
yek’oshasha mekīnawi k’oshashachinini yanesali.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/41918279.webp
ሽሽት
ልጃችን ከቤት መሸሽ ፈለገ።
shishiti
lijachini kebēti mesheshi felege.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/114052356.webp
ማቃጠል
ስጋው በስጋው ላይ ማቃጠል የለበትም.
mak’at’eli
sigawi besigawi layi mak’at’eli yelebetimi.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/98561398.webp
ቅልቅል
ሠዓሊው ቀለማቱን ያቀላቅላል.
k’ilik’ili
še‘alīwi k’elematuni yak’elak’ilali.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/118583861.webp
ይችላል
ትንሹም አበባዎችን ማጠጣት ይችላል.
yichilali
tinishumi ābebawochini mat’et’ati yichilali.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/44127338.webp
መተው
ስራውን አቆመ።
metewi
sirawini āk’ome.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/91696604.webp
ማድረግ
ማስጨበጫን መድረግ አይገባም።
madiregi
masich’ebech’ani mediregi āyigebami.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/98977786.webp
ስም
ስንት ሀገር መሰየም ትችላለህ?
simi
siniti hāgeri meseyemi tichilalehi?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/113577371.webp
አስገባ
አንድ ሰው ቦት ጫማዎችን ወደ ቤት ማምጣት የለበትም.
āsigeba
ānidi sewi boti ch’amawochini wede bēti mamit’ati yelebetimi.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/115291399.webp
ይፈልጋሉ
እሱ በጣም ይፈልጋል!
yifeligalu
isu bet’ami yifeligali!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/120282615.webp
ኢንቨስት
ገንዘባችንን በምን ኢንቨስት ማድረግ አለብን?
īnivesiti
genizebachinini bemini īnivesiti madiregi ālebini?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/78309507.webp
መቁረጥ
ቅርጾቹን መቁረጥ ያስፈልጋል.
mek’uret’i
k’irits’ochuni mek’uret’i yasifeligali.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.