Từ vựng
Học động từ – Amharic

መሸከም
የቆሻሻ መኪናው ቆሻሻችንን ያነሳል።
meshekemi
yek’oshasha mekīnawi k’oshashachinini yanesali.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.

ሽሽት
ልጃችን ከቤት መሸሽ ፈለገ።
shishiti
lijachini kebēti mesheshi felege.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.

ማቃጠል
ስጋው በስጋው ላይ ማቃጠል የለበትም.
mak’at’eli
sigawi besigawi layi mak’at’eli yelebetimi.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.

ቅልቅል
ሠዓሊው ቀለማቱን ያቀላቅላል.
k’ilik’ili
še‘alīwi k’elematuni yak’elak’ilali.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.

ይችላል
ትንሹም አበባዎችን ማጠጣት ይችላል.
yichilali
tinishumi ābebawochini mat’et’ati yichilali.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.

መተው
ስራውን አቆመ።
metewi
sirawini āk’ome.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.

ማድረግ
ማስጨበጫን መድረግ አይገባም።
madiregi
masich’ebech’ani mediregi āyigebami.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.

ስም
ስንት ሀገር መሰየም ትችላለህ?
simi
siniti hāgeri meseyemi tichilalehi?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?

አስገባ
አንድ ሰው ቦት ጫማዎችን ወደ ቤት ማምጣት የለበትም.
āsigeba
ānidi sewi boti ch’amawochini wede bēti mamit’ati yelebetimi.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.

ይፈልጋሉ
እሱ በጣም ይፈልጋል!
yifeligalu
isu bet’ami yifeligali!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!

ኢንቨስት
ገንዘባችንን በምን ኢንቨስት ማድረግ አለብን?
īnivesiti
genizebachinini bemini īnivesiti madiregi ālebini?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
