Từ vựng
Học động từ – Amharic

ወደ ቤት መጡ
አባዬ በመጨረሻ ወደ ቤት መጥቷል!
wede bēti met’u
ābayē bemech’eresha wede bēti met’itwali!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!

ምርት
አንድ ሰው በሮቦቶች የበለጠ ርካሽ ማምረት ይችላል።
miriti
ānidi sewi berobotochi yebelet’e rikashi mamireti yichilali.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.

መታ
ብስክሌተኛው ተመታ።
meta
bisikilētenyawi temeta.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.

ተሳሳቱ
እዚያ በእውነት ተሳስቻለሁ!
tesasatu
izīya be’iwineti tesasichalehu!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!

ደህና ሁን
ሴትየዋ ደህና ሁን አለች.
dehina huni
sētiyewa dehina huni ālechi.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.

እርስ በርስ ይገናኙ
በምድር ላይ ያሉ ሁሉም አገሮች እርስ በርስ የተያያዙ ናቸው.
irisi berisi yigenanyu
bemidiri layi yalu hulumi āgerochi irisi berisi yeteyayazu nachewi.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.

መራመድ
ይህ መንገድ መሄድ የለበትም.
meramedi
yihi menigedi mehēdi yelebetimi.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.

ተራ ማግኘት
እባክህ ጠብቅ፣ ተራህን በቅርቡ ታገኛለህ!
tera maginyeti
ibakihi t’ebik’i, terahini bek’iribu tagenyalehi!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!

ሰከሩ
በየምሽቱ ማለት ይቻላል ይሰክራል።
sekeru
beyemishitu maleti yichalali yisekirali.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

አስምር
መግለጫውን አሰመረበት።
āsimiri
megilech’awini āsemerebeti.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.

ጻፍ
ደብዳቤ እየጻፈ ነው።
ts’afi
debidabē iyets’afe newi.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
