Từ vựng
Học động từ – Amharic

ምክንያት
በጣም ብዙ ሰዎች በፍጥነት ትርምስ ይፈጥራሉ.
mikiniyati
bet’ami bizu sewochi befit’ineti tirimisi yifet’iralu.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.

መነሳት
መርከቧ ከወደብ ይነሳል.
menesati
merikebwa kewedebi yinesali.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.

ያዳምጡ
እሱ እሷን እያዳመጠ ነው።
yadamit’u
isu iswani iyadamet’e newi.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.

ፍላጎት መሆን
ልጃችን ለሙዚቃ በጣም ፍላጎት አለው.
filagoti mehoni
lijachini lemuzīk’a bet’ami filagoti ālewi.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.

መግለጽ
ቀለሞችን እንዴት መግለፅ ይቻላል?
megilets’i
k’elemochini inidēti megilet͟s’i yichalali?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?

ይበቃል
ሰላጣ ለምሳ ይበቃኛል.
yibek’ali
selat’a lemisa yibek’anyali.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.

አስገራሚ
በስጦታ ወላጆቿን አስገረመች።
āsigeramī
besit’ota welajochwani āsigeremechi.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.

መጫወት
ልጁ ብቻውን መጫወት ይመርጣል.
mech’aweti
liju bichawini mech’aweti yimerit’ali.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

ማጥፋት
አውሎ ነፋሱ ብዙ ቤቶችን ያወድማል።
mat’ifati
āwilo nefasu bizu bētochini yawedimali.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.

መቁረጥ
ቅርጾቹን መቁረጥ ያስፈልጋል.
mek’uret’i
k’irits’ochuni mek’uret’i yasifeligali.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.

መሮጥ
አንድ ብስክሌተኛ በመኪና ተገፋ።
merot’i
ānidi bisikilētenya bemekīna tegefa.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
