Từ vựng
Học động từ – Amharic

ከሳጥን ውጪ አስብ
ስኬታማ ለመሆን አንዳንድ ጊዜ ከሳጥን ውጭ ማሰብ አለብዎት.
kesat’ini wich’ī āsibi
sikētama lemehoni ānidanidi gīzē kesat’ini wich’i masebi ālebiwoti.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.

እምነት
ሁላችንም እንተማመናለን።
imineti
hulachinimi initemamenaleni.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.

ይደሰቱ
ህይወት ያስደስታታል.
yidesetu
hiyiweti yasidesitatali.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

ማለፍ
ድመቷ በዚህ ጉድጓድ ውስጥ ማለፍ ትችላለች?
malefi
dimetwa bezīhi gudigwadi wisit’i malefi tichilalechi?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?

ናፍቆት
የሴት ጓደኛውን በጣም ትናፍቃለች።
nafik’oti
yesēti gwadenyawini bet’ami tinafik’alechi.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

ማለፍ
ውሃው በጣም ከፍተኛ ነበር; የጭነት መኪናው ማለፍ አልቻለም.
malefi
wihawi bet’ami kefitenya neberi; yech’ineti mekīnawi malefi ālichalemi.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

ናፍቆት
በጣም ናፍቄሻለሁ!
nafik’oti
bet’ami nafik’ēshalehu!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!

አቆይ
ገንዘቤን በምሽት መደርደሪያዬ ውስጥ አስቀምጣለሁ.
āk’oyi
genizebēni bemishiti mederiderīyayē wisit’i āsik’emit’alehu.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.

መሮጥ
አንድ ብስክሌተኛ በመኪና ተገፋ።
merot’i
ānidi bisikilētenya bemekīna tegefa.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.

ማውጣት
ያን ትልቅ ዓሣ እንዴት ማውጣት አለበት?
mawit’ati
yani tilik’i ‘aša inidēti mawit’ati ālebeti?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

እናድርግ
ካይትዋን እንድትበር ትፈቅዳለች።
inadirigi
kayitiwani iniditiberi tifek’idalechi.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
