Từ vựng
Học động từ – Estonia

elama
Nad elavad ühiskorteris.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.

pahandama
Ta pahandab, sest ta norskab alati.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

lõpetama
Nad on lõpetanud raske ülesande.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.

lootma
Ma loodan õnnele mängus.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.

töötama
Ta töötas oma head hinnete nimel kõvasti.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.

viskama
Ta viskab oma arvuti vihaselt põrandale.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

järele jooksma
Ema jookseb oma poja järele.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

keerama
Ta keerab liha.
quay
Cô ấy quay thịt.

loobuma
Piisab, me loobume!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!

saama
Ta saab vanaduses head pensioni.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.

selgitama
Ta selgitab talle, kuidas seade töötab.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
