Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/43532627.webp
elama
Nad elavad ühiskorteris.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/112970425.webp
pahandama
Ta pahandab, sest ta norskab alati.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/80325151.webp
lõpetama
Nad on lõpetanud raske ülesande.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/9754132.webp
lootma
Ma loodan õnnele mängus.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/42212679.webp
töötama
Ta töötas oma head hinnete nimel kõvasti.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/44269155.webp
viskama
Ta viskab oma arvuti vihaselt põrandale.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/65199280.webp
järele jooksma
Ema jookseb oma poja järele.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/63935931.webp
keerama
Ta keerab liha.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/85681538.webp
loobuma
Piisab, me loobume!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/116932657.webp
saama
Ta saab vanaduses head pensioni.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/100634207.webp
selgitama
Ta selgitab talle, kuidas seade töötab.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/124750721.webp
allkirjastama
Palun allkirjasta siin!
Xin hãy ký vào đây!