Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/123179881.webp
treniruotis
Jis kiekvieną dieną treniruojasi su riedlente.

tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/94312776.webp
padovanoti
Ji padovanoja savo širdį.

tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/89084239.webp
sumažinti
Man tikrai reikia sumažinti šildymo išlaidas.

giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/120370505.webp
išmesti
Nieko nekiškite iš stalčiaus!

vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/113577371.webp
atnešti
Į namus neturėtų būti atnešta batai.

mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tikėti
Daug žmonių tiki Dievu.

tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/98977786.webp
vardinti
Kiek šalių gali vardinti?

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/21529020.webp
bėgti link
Mergaitė bėga link savo mamos.

chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/94633840.webp
rūkyti
Mėsa yra rūkoma, kad ją išlaikyti.

hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/94176439.webp
nukirsti
Aš nukirpau gabalėlį mėsos.

cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/50772718.webp
atšaukti
Sutartis buvo atšaukta.

hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/105785525.webp
grėsti
Katastrofa grėsia.

sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.