Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/67624732.webp
bijoti
Mes bijome, kad žmogus yra rimtai sužeistas.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/123519156.webp
praleisti
Ji praleidžia visą savo laisvą laiką lauke.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/115628089.webp
ruošti
Ji ruošia tortą.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/123619164.webp
plaukti
Ji nuolat plaukioja.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/65313403.webp
nusileisti
Jis nusileidžia laiptais.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/4706191.webp
praktikuotis
Moteris praktikuoja jogą.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/126506424.webp
užlipti
Pėsčiųjų grupė užlipo ant kalno.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/120762638.webp
pasakyti
Turiu jums pasakyti kažką svarbaus.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/40129244.webp
išeiti
Ji išeina iš automobilio.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/79317407.webp
liepti
Jis liepia savo šuniui.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nusileisti
Daug senų namų turi nusileisti naujiems.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/121520777.webp
pakilti
Lėktuvas ką tik pakilo.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.