Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/104167534.webp
turėti
Aš turiu raudoną sportinį automobilį.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/55372178.webp
pažengti
Šliužai pažengia tik lėtai.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/128782889.webp
stebėtis
Ji nustebėjo gavusi naujienas.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/75281875.webp
rūpintis
Mūsų šeimininkas rūpinasi sniego šalinimu.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/122394605.webp
keisti
Automobilio mechanikas keičia padangas.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/111160283.webp
įsivaizduoti
Ji kasdien įsivaizduoja kažką naujo.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tikrinti
Ko tu nežinai, turėtum patikrinti.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/83548990.webp
grįžti
Bumerangas grįžo.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/118227129.webp
paklausti
Jis paklausė krypties.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/102397678.webp
skelbti
Reklama dažnai skelbiama laikraščiuose.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/32312845.webp
išskirti
Grupė jį išskiria.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/112970425.webp
susierzinus
Ji susierzina, nes jis visada knarkia.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.