Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/50772718.webp
atšaukti
Sutartis buvo atšaukta.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/41935716.webp
pasiklysti
Miske lengva pasiklysti.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/85623875.webp
mokytis
Mano universitete mokosi daug moterų.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/95190323.webp
balsuoti
Žmonės balsuoja už ar prieš kandidatą.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/112444566.webp
kalbėtis
Su juo turėtų pasikalbėti; jis toks vienišas.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/79201834.webp
jungti
Šis tiltas jungia du rajonus.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/95470808.webp
įeiti
Prašau įeik!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/106515783.webp
sunaikinti
Tornadas sunaikina daug namų.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/49853662.webp
užrašyti
Menininkai užrašė visą sieną.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/120700359.webp
nužudyti
Gyvatė nužudė pelę.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/79582356.webp
dešifruoti
Jis dešifruoja mažus šriftus su didinamuoju stiklu.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/43532627.webp
gyventi
Jie gyvena bendrabutyje.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.