Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/114415294.webp
pataikyti
Dviratininkas buvo pataikytas.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/102728673.webp
užlipti
Jis užlipa laiptais.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/88806077.webp
pakilti
Deja, jos lėktuvas pakilo be jos.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/90419937.webp
meluoti
Jis melavo visiems.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/55372178.webp
pažengti
Šliužai pažengia tik lėtai.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/78973375.webp
gauti ligos pažymėjimą
Jam reikia gauti ligos pažymėjimą iš gydytojo.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/67624732.webp
bijoti
Mes bijome, kad žmogus yra rimtai sužeistas.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/123619164.webp
plaukti
Ji nuolat plaukioja.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nusileisti
Daug senų namų turi nusileisti naujiems.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/89516822.webp
nubausti
Ji nubausti savo dukrą.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/123834435.webp
grąžinti
Prietaisas yra sugedęs; pardavėjas privalo jį grąžinti.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/89635850.webp
skambinti
Ji paėmė telefoną ir skambino numeriu.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.