Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/84365550.webp
veguhestin
Tirrik barên veguheştî dike.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/93150363.webp
hişyar bûn
Ew gerade hişyar bû.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/102169451.webp
rêve birin
Divê mirov pirsgirêkên xwe rêve bibe.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/11497224.webp
bersivdan
Xwendekar bersiva pirsê dide.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/90554206.webp
ragihand
Ew skandala ji hevala xwe ragihand.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/129945570.webp
bersiv dan
Wê bi pirsê bersiv da.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/57207671.webp
qebûlkirin
Ez nikarim vê biguherînim, divê ez wê qebûl bikim.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/119188213.webp
dengdan
Dengdayînên îro li ser pêşeroja xwe deng didin.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/120762638.webp
gotin
Ez tiştekî girîng ji te re hene ji bo gotinê.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/57410141.webp
fêrbûn
Kurê min her tiştê fêr dibe.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/47241989.webp
lêkolîn kirin
Çi ku tu nizanî, divê lêkolîn bikî.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/106279322.webp
safar kirin
Em hej safarê li Ewropayê dikin.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.