Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/92612369.webp
parkovat
Kola jsou zaparkována před domem.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/120282615.webp
investovat
Do čeho bychom měli investovat naše peníze?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/66441956.webp
zapsat
Musíte si zapsat heslo!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/110641210.webp
vzrušit
Krajina ho vzrušila.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/91442777.webp
šlápnout
Nemohu šlápnout na zem s touto nohou.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/53646818.webp
pustit dovnitř
Venku sněžilo a my je pustili dovnitř.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/68845435.webp
měřit
Toto zařízení měří, kolik konzumujeme.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/74119884.webp
otevírat
Dítě otevírá svůj dárek.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/82378537.webp
likvidovat
Tyto staré pryžové pneumatiky musí být likvidovány zvlášť.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/116610655.webp
postavit
Kdy byla postavena Velká čínská zeď?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/74009623.webp
testovat
Auto je testováno v dílně.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/32796938.webp
odeslat
Chce teď dopis odeslat.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.