Từ vựng
Học động từ – Séc
míchat
Malíř míchá barvy.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
zvednout
Matka zvedá své miminko.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
měřit
Toto zařízení měří, kolik konzumujeme.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
vyhledat
Co nevíš, musíš si vyhledat.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
vyskočit
Dítě vyskočí.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
mluvit
V kině by se nemělo mluvit nahlas.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
změnit
Kvůli klimatickým změnám se mnoho změnilo.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
vyhnout se
Musí se vyhnout ořechům.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
přepravit
Nákladní vůz přepravuje zboží.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
pustit
Nesmíš pustit úchyt!
buông
Bạn không được buông tay ra!
setkat se
Poprvé se setkali na internetu.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.