Từ vựng
Học động từ – Thụy Điển

hitta
Han hittade sin dörr öppen.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.

höra
Jag kan inte höra dig!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

krama
Han kramar sin gamla far.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

lyssna på
Barnen gillar att lyssna på hennes berättelser.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.

kasta
Han kastar bollen i korgen.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.

företaga
Jag har företagit mig många resor.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.

stänga
Hon stänger gardinerna.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.

äga rum
Begravningen ägde rum i förrgår.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

lämna
Många engelsmän ville lämna EU.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.

sjunga
Barnen sjunger en sång.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

förbereda
De förbereder en läcker måltid.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
