Từ vựng
Học động từ – Tigrinya

ንምርኣይ
ገንዘቡ ከርኢ ይፈቱ።
nəmrʾay
gənəzbu krəʾ yəfətu.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

ደርብዮ
ኣብ ዝተደርበየ ቆርበት ባናና ይረግጽ።
dərbyo
ab zətədrəbəye qorəbt bənana yərgəts.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

ዕጸዎ
ነቲ ፋውስ ኣጽኒዕካ ክትዓጽዎ ኣለካ!
‘ǝtsǝwo
nǝti faws ʾǝsnǝ‘ka ktǝ‘ǝtsǝwo ʾalǝka!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!

ደይብካ ክትድይብ
ብደረጃታት ይድይብ።
d’éybka k’tdéyb
b’dérjatát y’déyb.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.

ምምሃር
ንውላዳ ምሕንባስ ትምህሮ።
məmhər
nəwlada məhənbas təmhiro.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.

ኣብ ዙርያኻ ምኻድ
ኣብታ ገረብ ይዘውሩ።
ab zuryákha m’kád
abtá géréb y’zéwíru.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.

ሽፋን
ገጻ ትሽፍን።
shifan
gesa tishifn.
che
Cô ấy che mặt mình.

ጽሓፉ
እቲ ፓስዎርድ ክትጽሕፎ ኣለካ!
tshafu
eti password k‘tshfo aleka!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!

ሸይጥካ ምሻጥ
እቲ ሸቐጥ ይሽየጥ ኣሎ።
shǝyǝt‘ǝka mǝshǝt‘
ǝti shǝkǝt‘ yǝshǝyǝt‘ ǝlo.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.

ብሓባር ምስራሕ
ከም ጋንታ ብሓባር ንሰርሕ።
bhbar msrah
kem ganta b’habar n‘srh.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.

ይኽእል እዩ
እቲ ንእሽቶ ድሮ ነቲ ዕምባባታት ማይ ከስትዮ ይኽእል እዩ።
ykhəl eyu
əti nəsh’to dro nəti ’əmbabat may kəstyo ykhəl eyu.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
