Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

cms/verbs-webp/30793025.webp
ንምርኣይ
ገንዘቡ ከርኢ ይፈቱ።
nəmrʾay
gənəzbu krəʾ yəfətu.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/82604141.webp
ደርብዮ
ኣብ ዝተደርበየ ቆርበት ባናና ይረግጽ።
dərbyo
ab zətədrəbəye qorəbt bənana yərgəts.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/86403436.webp
ዕጸዎ
ነቲ ፋውስ ኣጽኒዕካ ክትዓጽዎ ኣለካ!
‘ǝtsǝwo
nǝti faws ʾǝsnǝ‘ka ktǝ‘ǝtsǝwo ʾalǝka!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/102728673.webp
ደይብካ ክትድይብ
ብደረጃታት ይድይብ።
d’éybka k’tdéyb
b’dérjatát y’déyb.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/109565745.webp
ምምሃር
ንውላዳ ምሕንባስ ትምህሮ።
məmhər
nəwlada məhənbas təmhiro.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/91293107.webp
ኣብ ዙርያኻ ምኻድ
ኣብታ ገረብ ይዘውሩ።
ab zuryákha m’kád
abtá géréb y’zéwíru.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/63244437.webp
ሽፋን
ገጻ ትሽፍን።
shifan
gesa tishifn.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ጽሓፉ
እቲ ፓስዎርድ ክትጽሕፎ ኣለካ!
tshafu
eti password k‘tshfo aleka!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/853759.webp
ሸይጥካ ምሻጥ
እቲ ሸቐጥ ይሽየጥ ኣሎ።
shǝyǝt‘ǝka mǝshǝt‘
ǝti shǝkǝt‘ yǝshǝyǝt‘ ǝlo.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/118343897.webp
ብሓባር ምስራሕ
ከም ጋንታ ብሓባር ንሰርሕ።
bhbar msrah
kem ganta b’habar n‘srh.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/118583861.webp
ይኽእል እዩ
እቲ ንእሽቶ ድሮ ነቲ ዕምባባታት ማይ ከስትዮ ይኽእል እዩ።
ykhəl eyu
əti nəsh’to dro nəti ’əmbabat may kəstyo ykhəl eyu.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/19351700.webp
ምሃብ
ንዕረፍቲ ዝኸውን መንበር ገማግም ባሕሪ ተዳልዩ ኣሎ።
məhab
nə‘ərəfti zəkəwən mənbər gamagəm baḥri tədaləyu alo.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.