Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

cms/verbs-webp/114379513.webp
ሽፋን
ዕምባባታት ማይ ነቲ ማይ ይሽፍኖ።
shifan
‘mbabatat may neti may yishifno.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/34567067.webp
ንምርካብ
ፖሊስ ነቲ ገበነኛ ንምድላይ ይጽዕሩ ኣለዉ።
nǝmräkb
polīs näti gäbǝnägä nämdläy yǝṣǝʿäru ʾäläw.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/67232565.webp
ተስማምቲ
ጎደኞታት በጃ ባይነት ምስ ስምምድ ኣይተስማምትን።
tesmamti
godenotat beja baynet mis smid aytesmamten.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/11497224.webp
መልስ
ተማሃርያ ጥዕናውን ተመልሳ።
mɛls
tɑmɑħɑrjɑ tʃʔɛnɑwən tɛmɛlsɑ.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/104476632.webp
ምሕጻብ
ሳእኒ ምሕጻብ ኣይፈቱን’የ።
mih‘ts‘ab
sa‘eni mih‘ts‘ab ayfetun‘ye.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/51573459.webp
ኣጉልሕ
ብሜክኣፕ ኣዒንትኻ ጽቡቕ ጌርካ ከተጉልሕ ትኽእል ኢኻ።
agul‘h
b‘mek‘ap a‘entka tsubuq gerka ket‘gul‘h tke‘l ika.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/100634207.webp
መብርሂ
እቲ መሳርሒ ብኸመይ ከም ዝሰርሕ ትገልጸሉ።
mebrhi
iti mesarhi b‘khemey kem zeserh tiglets‘elu.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/853759.webp
ሸይጥካ ምሻጥ
እቲ ሸቐጥ ይሽየጥ ኣሎ።
shǝyǝt‘ǝka mǝshǝt‘
ǝti shǝkǝt‘ yǝshǝyǝt‘ ǝlo.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/34979195.webp
ተኣኪብኩም ንዑ
ክልተ ሰባት ክእከቡ ከለዉ ጽቡቕ’ዩ።
te‘akibkum nu
kilte sebat ke‘ekbu kelow ts‘ebuk‘yu.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/118227129.webp
ጠይባ
መስመር ስለ መንገዲ ጠይባ።
t‘ai̯ba
məsmər silə məngədi t‘ai̯ba.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/103232609.webp
ምርኢት
ኣብዚ ዘመናዊ ስነ-ጥበብ ንምርኢት ይቐርብ።
miret
abzi zemenawi sne-t‘ebeb n‘miret yik‘erb.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/90643537.webp
ደርፍ
እቶም ቆልዑ ደርፊ ይደርፉ።
dǝrf
ǝtǝm qolʕǝu dǝrfī yǝdrǝfu.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.