Từ vựng
Học động từ – Anh (US)

need
I’m thirsty, I need water!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!

tax
Companies are taxed in various ways.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.

practice
He practices every day with his skateboard.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.

let in front
Nobody wants to let him go ahead at the supermarket checkout.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.

cover
She covers her face.
che
Cô ấy che mặt mình.

jump up
The child jumps up.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.

drive
The cowboys drive the cattle with horses.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

run over
Unfortunately, many animals are still run over by cars.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

walk
He likes to walk in the forest.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.

ride
They ride as fast as they can.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.

sleep
The baby sleeps.
ngủ
Em bé đang ngủ.
