Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/94796902.webp
табуу
Мен өз жолумду таба албайм.
tabuu
Men öz jolumdu taba albaym.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/19682513.webp
укуктуу
Сиз бул жерде тамак иче аласыз!
ukuktuu
Siz bul jerde tamak içe alasız!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/109099922.webp
эске келтируу
Компьютер менге учуруштарымды эске келтирет.
eske keltiruu
Kompyuter menge uçuruştarımdı eske keltiret.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/104907640.webp
көтөрүү
Бала бала бакчадан көтөрүлгөн.
kötörüü
Bala bala bakçadan kötörülgön.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/67232565.webp
келишүү
Көршөөлөр түсүнгөн реңкке келишпейт.
kelişüü
Körşöölör tüsüngön reŋkke kelişpeyt.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/89869215.webp
тепүү
Алар тепөөрө, бир гана стол топтондо.
tepüü
Alar tepöörö, bir gana stol toptondo.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/115153768.webp
көрүү
Мен жаңы очколоромдон баарын ачык көрөм.
körüü
Men jaŋı oçkoloromdon baarın açık köröm.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/130814457.webp
кошуу
Ал кофеге бир аз сүт кошот.
koşuu
Al kofege bir az süt koşot.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/84819878.webp
тат
Эртек китептери аркылуу көп башкаардар тата аласыз.
tat
Ertek kitepteri arkıluu köp başkaardar tata alasız.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/117284953.webp
тандоо
Ал жаңы көз калкасын тандайды.
tandoo
Al jaŋı köz kalkasın tandaydı.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/72855015.webp
алуу
Ал жакшы сыйлык алат.
aluu
Al jakşı sıylık alat.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/3270640.webp
ыйга
Ковбой аттарды ыйгап жатат.
ıyga
Kovboy attardı ıygap jatat.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.