Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/91367368.webp
kävellä
Perhe käy kävelyllä sunnuntaisin.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/59250506.webp
tarjota
Hän tarjosi kastella kukkia.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/96318456.webp
antaa pois
Pitäisikö minun antaa rahani kerjäläiselle?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/77646042.webp
polttaa
Et saisi polttaa rahaa.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/18316732.webp
ajaa läpi
Auto ajaa puun läpi.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/100011426.webp
vaikuttaa
Älä anna muiden vaikuttaa itseesi!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/94796902.webp
löytää takaisin
En osaa löytää takaisin.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/92266224.webp
kytkeä pois päältä
Hän kytkee sähkön pois päältä.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/106622465.webp
istua
Hän istuu meren rannalla auringonlaskun aikaan.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/125400489.webp
lähteä
Turistit lähtevät rannalta keskipäivällä.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/130770778.webp
matkustaa
Hän tykkää matkustaa ja on nähnyt monia maita.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/115628089.webp
valmistaa
Hän valmistaa kakkua.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.