Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/106279322.webp
keliauti
Mums patinka keliauti po Europą.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/119302514.webp
skambinti
Mergaitė skambina draugei.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/114993311.webp
matyti
Su akinių matote geriau.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/124750721.webp
pasirašyti
Prašau čia pasirašyti!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/118343897.webp
dirbti
Mes dirbame kaip komanda.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/86064675.webp
stumti
Automobilis sustojo ir jį teko stumti.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/8451970.webp
aptarti
Kolegos aptaria problemą.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/53284806.webp
galvoti kitaip
Norint būti sėkmingam, kartais reikia galvoti kitaip.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/130288167.webp
valyti
Ji valo virtuvę.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/115291399.webp
norėti
Jis nori per daug!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/53646818.webp
įleisti
Lauke sninga, ir mes juos įleidome.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/109542274.webp
leisti pro
Ar pabėgėlius reikėtų leisti per sienas?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?