Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/81986237.webp
maišyti
Ji maišo vaisių sulčias.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/78309507.webp
iškirpti
Formas reikia iškirpti.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/8482344.webp
bučiuoti
Jis bučiuoja kūdikį.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/90309445.webp
vykti
Laidotuvės vyko priešvakar.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/1502512.webp
skaityti
Negaliu skaityti be akinių.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/120870752.webp
ištraukti
Kaip jis ketina ištraukti tą didelę žuvį?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/132125626.webp
įtikinti
Ji dažnai turi įtikinti savo dukterį valgyti.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/122224023.webp
atnaujinti
Netrukus vėl reikės atnaujinti laikrodį.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/101158501.webp
padėkoti
Jis padėkojo jai gėlėmis.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/40094762.webp
žadinti
Žadintuvas ją žadina 10 val. ryto.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/96668495.webp
spausdinti
Knygos ir laikraščiai spausdinami.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/859238.webp
mankštintis
Ji mankština neįprastą profesiją.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.