Từ vựng
Học động từ – Litva

maišyti
Ji maišo vaisių sulčias.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.

iškirpti
Formas reikia iškirpti.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.

bučiuoti
Jis bučiuoja kūdikį.
hôn
Anh ấy hôn bé.

vykti
Laidotuvės vyko priešvakar.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

skaityti
Negaliu skaityti be akinių.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.

ištraukti
Kaip jis ketina ištraukti tą didelę žuvį?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

įtikinti
Ji dažnai turi įtikinti savo dukterį valgyti.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.

atnaujinti
Netrukus vėl reikės atnaujinti laikrodį.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.

padėkoti
Jis padėkojo jai gėlėmis.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.

žadinti
Žadintuvas ją žadina 10 val. ryto.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.

spausdinti
Knygos ir laikraščiai spausdinami.
in
Sách và báo đang được in.
