Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/120254624.webp
vadovauti
Jam patinka vadovauti komandai.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/79322446.webp
pristatyti
Jis pristato savo naują draugę savo tėvams.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/91997551.webp
suprasti
Ne viską galima suprasti apie kompiuterius.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/80552159.webp
veikti
Motociklas sugedo; jis daugiau neveikia.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/71502903.webp
įsikraustyti
Aukščiau įsikrausto nauji kaimynai.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/85010406.webp
šokti per
Sportininkui reikia peršokti kliūtį.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/84476170.webp
reikalauti
Jis reikalavo kompensacijos iš žmogaus, su kuriuo patyrė avariją.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/95655547.webp
leisti priekin
Nieks nenori leisti jam eiti pirmyn prie prekybos centro kasos.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/67232565.webp
sutarti
Kaimynai negalėjo sutarti dėl spalvos.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/49585460.webp
atsidurti
Kaip mes atsidūrėme šioje situacijoje?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/68845435.webp
matuoti
Šis prietaisas matuoja, kiek mes vartojame.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/115628089.webp
ruošti
Ji ruošia tortą.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.