Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/124750721.webp
pasirašyti
Prašau čia pasirašyti!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/92513941.webp
kurti
Jie norėjo sukurti juokingą nuotrauką.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/91293107.webp
apvažiuoti
Jie apvažiuoja medį.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/92612369.webp
pastatyti
Dviračiai yra pastatyti priešais namą.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/123211541.webp
snygauti
Šiandien labai snygavo.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/118588204.webp
laukti
Ji laukia autobuso.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/113671812.webp
dalintis
Turime išmokti dalintis turtu.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/94555716.webp
tapti
Jie tapo geru komandos nariu.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/105504873.webp
norėti
Ji nori palikti savo viešbutį.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/28581084.webp
pakaboti
Stalaktitai pakaboti nuo stogo.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/101938684.webp
atlikti
Jis atlieka remontą.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/47969540.webp
prarasti regėjimą
Žmogus su ženkleliais prarado regėjimą.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.