Từ vựng

Học động từ – Punjab

cms/verbs-webp/95625133.webp
ਪਿਆਰ
ਉਹ ਆਪਣੀ ਬਿੱਲੀ ਨੂੰ ਬਹੁਤ ਪਿਆਰ ਕਰਦੀ ਹੈ।
Pi‘āra
uha āpaṇī bilī nū bahuta pi‘āra karadī hai.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/118583861.webp
ਸਕਦਾ ਹੈ
ਛੋਟਾ ਪਹਿਲਾਂ ਹੀ ਫੁੱਲਾਂ ਨੂੰ ਪਾਣੀ ਦੇ ਸਕਦਾ ਹੈ.
Sakadā hai
chōṭā pahilāṁ hī phulāṁ nū pāṇī dē sakadā hai.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/117658590.webp
ਅਲੋਪ ਹੋ ਜਾਣਾ
ਅੱਜ ਬਹੁਤ ਸਾਰੇ ਜਾਨਵਰ ਅਲੋਪ ਹੋ ਗਏ ਹਨ।
Alōpa hō jāṇā
aja bahuta sārē jānavara alōpa hō ga‘ē hana.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/102731114.webp
ਪ੍ਰਕਾਸ਼ਿਤ ਕਰੋ
ਪ੍ਰਕਾਸ਼ਕ ਨੇ ਕਈ ਪੁਸਤਕਾਂ ਪ੍ਰਕਾਸ਼ਿਤ ਕੀਤੀਆਂ ਹਨ।
Prakāśita karō
prakāśaka nē ka‘ī pusatakāṁ prakāśita kītī‘āṁ hana.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/34664790.webp
ਹਾਰ ਜਾਣਾ
ਕਮਜ਼ੋਰ ਕੁੱਤਾ ਲੜਾਈ ਵਿੱਚ ਹਾਰ ਜਾਂਦਾ ਹੈ।
Hāra jāṇā
kamazōra kutā laṛā‘ī vica hāra jāndā hai.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/64922888.webp
ਗਾਈਡ
ਇਹ ਯੰਤਰ ਸਾਡਾ ਮਾਰਗ ਦਰਸ਼ਨ ਕਰਦਾ ਹੈ।
Gā‘īḍa
iha yatara sāḍā māraga daraśana karadā hai.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/89869215.webp
ਕਿੱਕ
ਉਹ ਲੱਤ ਮਾਰਨਾ ਪਸੰਦ ਕਰਦੇ ਹਨ, ਪਰ ਸਿਰਫ ਟੇਬਲ ਸੌਕਰ ਵਿੱਚ.
Kika
uha lata māranā pasada karadē hana, para sirapha ṭēbala saukara vica.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/43577069.webp
ਚੁੱਕੋ
ਉਹ ਜ਼ਮੀਨ ਤੋਂ ਕੁਝ ਚੁੱਕਦੀ ਹੈ।
Cukō
uha zamīna tōṁ kujha cukadī hai.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/118064351.webp
ਬਚੋ
ਉਸਨੂੰ ਗਿਰੀਦਾਰਾਂ ਤੋਂ ਬਚਣ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ।
Bacō
usanū girīdārāṁ tōṁ bacaṇa dī lōṛa hai.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/78309507.webp
ਕੱਟੋ
ਆਕਾਰ ਨੂੰ ਕੱਟਣ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ.
Kaṭō
ākāra nū kaṭaṇa dī lōṛa hai.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ਸੌਂਵੋ
ਉਹ ਆਖਰਕਾਰ ਇੱਕ ਰਾਤ ਲਈ ਸੌਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹਨ।
Saunvō
uha ākharakāra ika rāta la‘ī sauṇā cāhudē hana.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/118588204.webp
ਉਡੀਕ ਕਰੋ
ਉਹ ਬੱਸ ਦੀ ਉਡੀਕ ਕਰ ਰਹੀ ਹੈ।
Uḍīka karō
uha basa dī uḍīka kara rahī hai.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.