Từ vựng
Học động từ – Hungary

jön
Örülök, hogy eljöttél!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!

mögötte van
A fiatalságának ideje messze mögötte van.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.

játszik
A gyerek inkább egyedül játszik.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

vesz
Mindennap gyógyszert vesz be.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.

sétál
A csoport egy hídon sétált át.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.

felhúz
A helikopter felhúzza a két embert.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.

megtakarít
A lány megtakarítja a zsebpénzét.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.

utazik
Szeret utazni és sok országot látott már.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.

érdeklődik
Gyermekünk nagyon érdeklődik a zene iránt.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.

felugrik
A gyerek felugrik.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.

történik
Itt baleset történt.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
