Từ vựng
Học động từ – Hungary

utál
A két fiú utálja egymást.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.

hallgat
Hallgat és hangot hall.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

megöl
Vigyázz, azzal a balta-val megölhetsz valakit!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

tol
Az autó megállt és tolni kellett.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.

kivált
A füst kiváltotta a riasztót.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.

remél
Szerencsét remélek a játékban.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.

egymásra néz
Hosszú ideig néztek egymásra.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.

történik
Valami rossz történt.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.

függ
Mindketten egy ágon függenek.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.

átmegy
A diákok átmentek a vizsgán.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

ugrál
A gyerek boldogan ugrál körbe.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
