Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
megérint
Gyengéden megérinti őt.

quay về
Họ quay về với nhau.
fordul
Egymáshoz fordulnak.

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ismer
Sok könyvet szinte kívülről ismer.

chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
készít
Finom ételt készítenek.

mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
megvakul
A jelvényes ember megvakult.

lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
felmegy
A túracsoport felment a hegyre.

kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
házasodik
Kiskorúak nem házasodhatnak.

dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
vezet
Szereti vezetni a csapatot.

về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
hazajön
Apa végre hazaért!

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
utál
A két fiú utálja egymást.

phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
csődbe megy
A cég valószínűleg hamarosan csődbe megy.
