Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
igazolást kap
Orvosi igazolást kell szereznie az orvostól.

đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
elüt
A biciklist elütötték.

hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
korlátoz
A kerítések korlátozzák a szabadságunkat.

thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
berendez
A lányom berendezné a lakását.

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
sétálni megy
A család vasárnaponként sétálni megy.

cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
levág
Egy szelet húst levágtam.

dạy
Anh ấy dạy địa lý.
tanít
Földrajzot tanít.

đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
mér
Ez az eszköz méri, mennyit fogyasztunk.

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
várandós
A nővérem várandós.

giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
korlátoz
Diéta során korlátoznod kell az étkezésedet.

chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
elfogad
Itt hitelkártyát elfogadnak.
