Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
átugrik
Az atléta át kell ugrania az akadályon.

làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
megismerkedik
Idegen kutyák akarnak egymással megismerkedni.

viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
ír
Ő egy levelet ír.

tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
edz
A profi sportolóknak minden nap edzeniük kell.

cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
leéget
A tűz sok erdőt fog leégetni.

ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
meglátogat
Egy régi barátja meglátogatja őt.

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
egymásra néz
Hosszú ideig néztek egymásra.

tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
növekszik
A cég növelte a bevételét.

kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
ellenőriz
Ő ellenőrzi, ki lakik ott.

dạy
Anh ấy dạy địa lý.
tanít
Földrajzot tanít.

đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
ajánl
Mit ajánlasz nekem a halamért?
