Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
sétál
Szeret az erdőben sétálni.

để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
otthagy
Sokan ma otthagyják az autóikat.

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
megrongálódik
Két autó megrongálódott a balesetben.

chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
játszik
A gyerek inkább egyedül játszik.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
üt
A vonat elütötte az autót.

sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
kirúg
A főnök kirúgta őt.

báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
jelent
Bejelenti a botrányt a barátnőjének.

xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
leszáll
A repülő az óceán felett leszáll.

rời đi
Người đàn ông rời đi.
elhagy
Az ember elhagyja a helyet.

cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
megköszön
Virágokkal köszönte meg neki.

đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
tol
Az autó megállt és tolni kellett.
