Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
sétál
Szeret az erdőben sétálni.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
otthagy
Sokan ma otthagyják az autóikat.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
megrongálódik
Két autó megrongálódott a balesetben.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
játszik
A gyerek inkább egyedül játszik.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
üt
A vonat elütötte az autót.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
kirúg
A főnök kirúgta őt.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
jelent
Bejelenti a botrányt a barátnőjének.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
leszáll
A repülő az óceán felett leszáll.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
elhagy
Az ember elhagyja a helyet.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
megköszön
Virágokkal köszönte meg neki.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
tol
Az autó megállt és tolni kellett.
cms/verbs-webp/122707548.webp
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
áll
A hegymászó a csúcson áll.