Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
felsorol
Hány országot tudsz felsorolni?
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
megbocsát
Soha nem bocsáthatja meg neki azt!
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
szállást talál
Egy olcsó hotelben találtunk szállást.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
tölt
Az összes szabad idejét kint tölti.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
indul
A hajó a kikötőből indul.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
gondolkodik
Sakkozás közben sokat kell gondolkodni.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
hazudik
Mindenkinek hazudott.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
sír
A gyerek a fürdőkádban sír.