Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
várandós
A nővérem várandós.

chọn
Thật khó để chọn đúng người.
választ
Nehéz a helyes választást megtenni.

muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
akar
Túl sokat akar!

đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
mér
Ez az eszköz méri, mennyit fogyasztunk.

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
egymásra néz
Hosszú ideig néztek egymásra.

chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
el akart szökni
A fiunk el akart szökni otthonról.

dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
tanít
Megtanítja a gyermekét úszni.

gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
visszahív
Kérlek, hívj vissza holnap.

có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
jogosult
Az idősek jogosultak nyugdíjra.

nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
hallgat
Hallgat és hangot hall.

đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
tol
Az autó megállt és tolni kellett.
