Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
megőriz
Vészhelyzetben mindig meg kell őrizned a higgadtságodat.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
elvisz
A szemetesautó elviszi a szemetünket.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
bérel
Autót bérelt.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
fut
Minden reggel fut a tengerparton.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
változik
Sok minden változott a klímaváltozás miatt.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
átjut
A víz túl magas volt; a kamion nem tudott átjutni.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
szül
Hamarosan szülni fog.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
várandós
A nővérem várandós.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
biztosít
A nyaralóknak strandi székeket biztosítanak.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
összeköt
Ez a híd két városrészt köt össze.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
vizsgál
Vérpróbákat ebben a laborban vizsgálnak.