Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
mutat
A világot mutatja meg a gyermekének.

chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
kiköltözik
A szomszéd kiköltözik.

giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
fogy
Sokat fogyott.

có vị
Món này có vị thật ngon!
ízlik
Ez nagyon jól ízlik!

mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
hoz
A kutyám egy galambot hozott nekem.

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
megold
Hiába próbálja megoldani a problémát.

nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
gondol
Mindig rá kell gondolnia.

quay
Cô ấy quay thịt.
fordít
Megfordítja a húst.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
megvitat
A kollégák megvitatják a problémát.

cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
megköszön
Virágokkal köszönte meg neki.

vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
szállít
A teherautó szállítja az árut.
