Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
mutat
A világot mutatja meg a gyermekének.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
kiköltözik
A szomszéd kiköltözik.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
fogy
Sokat fogyott.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
ízlik
Ez nagyon jól ízlik!
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
hoz
A kutyám egy galambot hozott nekem.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
megold
Hiába próbálja megoldani a problémát.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
gondol
Mindig rá kell gondolnia.
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
fordít
Megfordítja a húst.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
megvitat
A kollégák megvitatják a problémát.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
megköszön
Virágokkal köszönte meg neki.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
szállít
A teherautó szállítja az árut.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
nyer
Megpróbál sakkozni nyerni.