Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

che
Đứa trẻ che tai mình.
befog
A gyerek befogja a fülét.

sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
előállít
Robottal olcsóbban lehet előállítani.

đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
rosszul megy
Ma minden rosszul megy!

mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
hibázik
Gondolkozz alaposan, hogy ne hibázz!

rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
elhagy
A turisták délben elhagyják a strandot.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
megvitat
A kollégák megvitatják a problémát.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
körbevezet
Az autók körbe vezetnek.

cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
levág
Egy szelet húst levágtam.

mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
elvisz
A szemetesautó elviszi a szemetünket.

đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
követel
Az unokám sokat követel tőlem.

đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
követel
Kártérítést követel.
