Szókincs

Tanuljon igéket – vietnami

cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
vállal
Sok utazást vállaltam.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
megszűnik
Sok állás hamarosan megszűnik ebben a cégben.
cms/verbs-webp/106231391.webp
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
megöl
A baktériumokat megölték a kísérlet után.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
remél
Szerencsét remélek a játékban.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
együtt dolgozik
Egy csapatként dolgozunk együtt.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
legyőzött
A gyengébb kutya legyőzött a harcban.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
meggyújt
Egy gyufát meggyújtott.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
haza megy
Munka után haza megy.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
hallgat
Szeret hallgatni terhes felesége hasát.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
úszik
Rendszeresen úszik.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
befog
A gyerek befogja a fülét.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
mosogat
Nem szeretek mosogatni.