Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
vállal
Sok utazást vállaltam.

loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
megszűnik
Sok állás hamarosan megszűnik ebben a cégben.

giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
megöl
A baktériumokat megölték a kísérlet után.

hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
remél
Szerencsét remélek a játékban.

làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
együtt dolgozik
Egy csapatként dolgozunk együtt.

bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
legyőzött
A gyengébb kutya legyőzött a harcban.

đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
meggyújt
Egy gyufát meggyújtott.

về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
haza megy
Munka után haza megy.

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
hallgat
Szeret hallgatni terhes felesége hasát.

bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
úszik
Rendszeresen úszik.

che
Đứa trẻ che tai mình.
befog
A gyerek befogja a fülét.
