Szókincs
Tanuljon igéket – vietnami

đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
feláll
Már nem tud egyedül felállni.

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
elfelejt
Nem akarja elfelejteni a múltat.

bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
kommentál
Minden nap kommentál a politikát.

in
Sách và báo đang được in.
nyomtat
Könyveket és újságokat nyomtatnak.

nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
beszél
Valakinek beszélnie kell vele; olyan magányos.

tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
megtakarít
A lány megtakarítja a zsebpénzét.

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
talál
Ki kell találnod, ki vagyok!

chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
hivatkozik
A tanár a táblán lévő példára hivatkozik.

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
közeledik
A csigák egymáshoz közelednek.

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
bízik
Mindannyian bízunk egymásban.

mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
elveszít
Várj, elvesztetted a pénztárcádat!
